04/09/2024 00:00
Lượt xem:
23
KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 8 NĂM 2024
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ TRỰC TUYẾN THÁNG 8 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
trực tuyến
|
Chỉ tiêu HSTT được giao
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
6
|
7
|
90,1%
|
40%
|
|
Thi đua khen thưởng
|
1
|
1
|
2
|
Hộ tịch
|
57
|
63
|
|
Tổng cộng
|
64
|
71
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
7
|
7
|
95,6%
|
40%
|
2
|
Thi đua khen thưởng
|
1
|
1
|
3
|
Hộ tịch
|
35
|
35
|
|
Tổng cộng:
|
43
|
45
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
7
|
7
|
53,8%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
7
|
19
|
|
Tổng cộng
|
14
|
26
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Thi đua khen thưởng
|
1
|
1
|
100%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
52
|
52
|
|
Tổng cộng
|
53
|
53
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
5
|
5
|
73,5%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
20
|
29
|
|
Tổng cộng
|
25
|
34
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
|
Bảo trợ xã hội
|
1
|
3
|
12,9%
|
|
2
|
Hộ tịch
|
3
|
28
|
|
40%
|
|
Tổng cộng
|
4
|
31
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
4
|
12
|
64,9%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
33
|
44
|
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
1
|
|
Tổng cộng
|
37
|
57
|
X. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
8
|
81,3%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
37
|
40
|
|
Tổng cộng
|
39
|
48
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ THANH TOÁN TRỰC TUYẾN THÁNG 8 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ thanh toán trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
thanh toán trực tuyến
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
63
|
46%
|
2
|
Hộ tịch
|
57
|
61
|
|
Tổng cộng
|
57
|
124
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Chứng thực
|
23
|
23
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
23
|
23
|
|
Tổng cộng
|
46
|
46
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
9
|
9
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
14
|
14
|
|
Tổng cộng
|
23
|
23
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Hộ tịch
|
40
|
48
|
63,5%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
15
|
|
Tổng cộng
|
40
|
63
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
18
|
18
|
96,3%
|
2
|
Hộ tịch
|
8
|
9
|
|
Tổng cộng
|
26
|
27
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
0
|
11,5%
|
2
|
Hộ tịch
|
3
|
26
|
|
Tổng cộng
|
3
|
26
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Chứng thực
|
18
|
18
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
45
|
45
|
|
Tổng cộng
|
63
|
63
|
X. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Chứng thực
|
1
|
1
|
48,8%
|
2
|
Hộ tịch
|
19
|
40
|
|
Tổng cộng
|
20
|
41
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH THÁNG 8 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ BCCI
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ BCCI
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Hộ tịch
|
0
|
65
|
0%
|
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
1
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
7
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
63
|
|
Tổng cộng
|
0
|
136
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
7
|
3%
|
2
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
1
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
35
|
4
|
Chứng thực
|
0
|
29
|
|
Tổng cộng
|
0
|
72
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
16
|
0%
|
2
|
Hộ tịch
|
0
|
18
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
7
|
|
Tổng cộng
|
0
|
41
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
15
|
0%
|
2
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
1
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
52
|
|
Tổng cộng
|
0
|
68
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
5
|
1,9%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
20
|
3
|
Hộ tịch
|
1
|
29
|
|
Tổng cộng
|
1
|
54
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Hộ tịch
|
1
|
28
|
1,7%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
27
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
3
|
|
Tổng cộng
|
1
|
58
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
1
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
12
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
22
|
4
|
Hộ tịch
|
0
|
56
|
|
Tổng cộng
|
0
|
91
|
X . UBND XÃ BA CỤM NAM
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
2
|
0%
|
|
Hộ tịch
|
0
|
40
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
1
|
|
Tổng cộng
|
0
|
43
|