10/07/2024 00:00
Lượt xem:
87
KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2024
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ TRỰC TUYẾN 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
trực tuyến
|
Chỉ tiêu HSTT được giao
|
I. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
88
|
91
|
94,8%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
110
|
118
|
3
|
Thi đua khen thưởng
|
4
|
4
|
|
Tổng cộng
|
202
|
213
|
II. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
75
|
78
|
98,7%
|
40%
|
2
|
Đất đai
|
08
|
08
|
3
|
Hộ tịch
|
133
|
133
|
4
|
Thi đua khen thưởng
|
6
|
6
|
|
Tổng cộng:
|
222
|
225
|
III. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
64
|
64
|
95,6%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
86
|
89
|
|
Đất đai
|
1
|
5
|
|
Tổng cộng
|
151
|
158
|
IV. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
53
|
53
|
100%
|
40%
|
2
|
Đất đai
|
38
|
38
|
3
|
Hộ tịch
|
102
|
102
|
4
|
Thi đua khen thưởng
|
10
|
10
|
|
Tổng cộng
|
203
|
203
|
V. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
66
|
66
|
100%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
88
|
7
|
3
|
Thi đua khen thưởng
|
21
|
21
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
169
|
169
|
VI. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
87
|
87
|
|
|
2
|
Đất đai
|
12
|
15
|
|
|
3
|
Hộ Tịch
|
106
|
107
|
97,2%
|
40%
|
4
|
Thi đua – khen thưởng
|
01
|
03
|
|
Tổng cộng
|
206
|
212
|
VII. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
56
|
56
|
99,3%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
73
|
74
|
3
|
Thi đua khen thưởng
|
6
|
6
|
|
Tổng cộng
|
135
|
136
|
VIII. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
30
|
72
|
65%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
71
|
82
|
3
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
6
|
|
Tổng cộng
|
104
|
160
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ THANH TOÁN TRỰC TUYẾN 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ thanh toán trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
thanh toán trực tuyến
|
I. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
168
|
39,1%
|
2
|
Hộ tịch
|
108
|
108
|
Tổng cộng
|
108
|
276
|
II. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Chứng thực
|
168
|
168
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
98
|
98
|
|
Tổng cộng:
|
266
|
266
|
III. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
30
|
165
|
28,1%
|
2
|
Hộ tịch
|
62
|
62
|
|
Tổng cộng
|
92
|
327
|
IV. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Hộ tịch
|
89
|
89
|
34,6%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
168
|
|
Tổng cộng
|
89
|
257
|
V. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
133
|
151
|
90,9%
|
2
|
Hộ tịch
|
81
|
81
|
|
Tổng cộng
|
211
|
232
|
VI. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Chứng thực
|
00
|
86
|
49,4%
|
2
|
Hộ tịch
|
85
|
86
|
|
Tổng cộng
|
85
|
172
|
VII. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Chứng thực
|
43
|
43
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
60
|
60
|
|
Tổng cộng
|
103
|
103
|
VIII. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Hộ tịch
|
63
|
82
|
72%
|
2
|
Chứng thực
|
09
|
18
|
|
Tổng cộng
|
72
|
100
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ BCCI
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ BCCI
|
I. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Hộ tịch
|
0
|
128
|
0%
|
2
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
4
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
92
|
4
|
Chứng thực
|
0
|
161
|
|
Tổng cộng
|
0
|
385
|
II. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Đất đai
|
0
|
4
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
1
|
78
|
3
|
Chứng thực
|
1
|
168
|
4
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
6
|
5
|
Hộ tịch
|
3
|
133
|
|
Tổng cộng
|
8
|
389
|
III. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
165
|
0%
|
2
|
Hộ tịch
|
0
|
89
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
64
|
4
|
Đất đai
|
0
|
3
|
|
Tổng cộng
|
0
|
321
|
IV. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
45
|
0%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
168
|
3
|
Đất đai
|
0
|
4
|
4
|
Hộ tịch
|
0
|
102
|
5
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
7
|
|
Tổng cộng
|
0
|
329
|
V. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
141
|
8,7%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
27
|
64
|
3
|
Người có công
|
0
|
1
|
4
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
32
|
5
|
Hộ tịch
|
0
|
82
|
|
Tổng cộng
|
27
|
309
|
VI. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Hộ tịch
|
2
|
95
|
15,1%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
41
|
86
|
3
|
Đất đai
|
0
|
14
|
4
|
Chứng thực
|
0
|
86
|
5
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
2
|
6
|
Người có công
|
0
|
1
|
|
Tổng cộng
|
43
|
284
|
VII. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Hộ tịch
|
0
|
74
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
56
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
116
|
4
|
Đất đai
|
0
|
12
|
5
|
Người có công
|
0
|
2
|
6
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
6
|
|
Tổng cộng
|
0
|
266
|
VIII . UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
18
|
0%
|
2
|
Hộ tịch
|
0
|
82
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
72
|
4
|
Người có công
|
0
|
1
|
5
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
6
|
6
|
Đất đai
|
0
|
2
|
|
Tổng cộng
|
0
|
181
|