07/11/2024 00:00
Lượt xem:
11
KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2024
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ TRỰC TUYẾN 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
trực tuyến
|
Chỉ tiêu HSTT được giao
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
116
|
120
|
93,5%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
223
|
243
|
3
|
Thi đua - khen thưởng
|
6
|
6
|
|
Tổng cộng
|
345
|
369
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Đất đai
|
9
|
9
|
|
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
96
|
98
|
|
|
3
|
Hộ tịch
|
245
|
245
|
99,4%
|
40%
|
4
|
Thi đua - khen thưởng
|
7
|
7
|
|
Tổng cộng
|
357
|
359
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Đất đai
|
1
|
2
|
90,4%
|
40%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
80
|
80
|
3
|
Hộ tịch
|
144
|
167
|
4
|
Thi đua - khen thưởng
|
1
|
1
|
|
Tổng cộng
|
226
|
250
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Đất đai
|
4
|
4
|
100%
|
40%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
54
|
54
|
3
|
Hộ tịch
|
202
|
202
|
4
|
Thi đua - khen thưởng
|
12
|
12
|
|
Tổng cộng
|
272
|
272
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
78
|
79
|
88,8%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
122
|
149
|
3
|
Thi đua - khen thưởng
|
21
|
21
|
|
Tổng cộng
|
221
|
249
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Đất đai
|
12
|
15
|
71,9%
|
40%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
90
|
103
|
3
|
Hộ tịch
|
114
|
181
|
4
|
Thi đua - khen thưởng
|
1
|
3
|
|
|
Tổng cộng
|
217
|
302
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Đất đai
|
0
|
12
|
85%
|
40%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
79
|
87
|
3
|
Hộ tịch
|
159
|
181
|
4
|
Thi đua - khen thưởng
|
6
|
7
|
|
Tổng cộng
|
244
|
287
|
X. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
44
|
91
|
74,5%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
145
|
161
|
3
|
Thi đua - khen thưởng
|
4
|
7
|
|
Tổng cộng
|
193
|
259
|
PHỤ LỤC III
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ THANH TOÁN TRỰC TUYẾN 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ thanh toán trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
thanh toán trực tuyến
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Chứng thực
|
130
|
306
|
45,5%
|
2
|
Hộ tịch
|
127
|
259
|
|
Tổng cộng
|
257
|
565
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Chứng thực
|
245
|
247
|
83,9%
|
2
|
Hộ tịch
|
168
|
245
|
|
Tổng cộng
|
413
|
492
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
56
|
213
|
46,7%
|
2
|
Hộ tịch
|
122
|
168
|
|
Tổng cộng
|
178
|
381
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Hộ tịch
|
177
|
202
|
39,4%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
247
|
|
Tổng cộng
|
177
|
449
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
186
|
195
|
89,5%
|
2
|
Hộ tịch
|
122
|
149
|
|
Tổng cộng
|
308
|
344
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Chứng thực
|
88
|
166
|
56,5%
|
2
|
Hộ tịch
|
112
|
188
|
|
Tổng cộng
|
200
|
354
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Chứng thực
|
74
|
172
|
61,5%
|
|
Nuôi con nuôi
|
0
|
1
|
2
|
Hộ tịch
|
153
|
196
|
|
Tổng cộng
|
227
|
369
|
X. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Chứng thực
|
14
|
25
|
58,5%
|
2
|
Hộ tịch
|
109
|
168
|
|
Tổng cộng
|
113
|
193
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ BCCI
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ BCCI
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
6
|
0%
|
2
|
Hộ tịch
|
0
|
259
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
306
|
4
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
121
|
5
|
Đất đai
|
0
|
1
|
|
Tổng cộng
|
0
|
693
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
1
|
99
|
1,8%
|
2
|
Chứng thực
|
1
|
247
|
3
|
Đất đai
|
0
|
3
|
4
|
Hộ tịch
|
6
|
245
|
5
|
Thi đua - khen thưởng
|
3
|
7
|
|
Tổng cộng
|
11
|
601
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
213
|
0%
|
2
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
0
|
3
|
Đất đai
|
0
|
3
|
4
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
77
|
5
|
Hộ tịch
|
0
|
161
|
6
|
Người có công
|
0
|
1
|
|
Tổng cộng
|
0
|
455
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
55
|
0%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
247
|
3
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
12
|
4
|
Đất đai
|
0
|
4
|
5
|
Hộ tịch
|
0
|
202
|
|
Tổng cộng
|
0
|
520
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
21
|
|
2
|
Người có công
|
0
|
2
|
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
27
|
78
|
6,3%
|
4
|
Chứng thực
|
0
|
195
|
5
|
Hộ tịch
|
1
|
149
|
|
Tổng cộng
|
28
|
445
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
164
|
9,5%
|
2
|
Hộ tịch
|
3
|
180
|
3
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
3
|
4
|
Đất đai
|
0
|
14
|
5
|
Bảo trợ xã hội
|
41
|
102
|
6
|
Người có công
|
0
|
1
|
|
Tổng cộng
|
44
|
464
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
86
|
|
2
|
Nuôi con nuôi
|
0
|
1
|
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
196
|
|
4
|
Người có công
|
0
|
2
|
|
5
|
Chứng thực
|
0
|
172
|
0%
|
6
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
7
|
7
|
Đất đai
|
0
|
11
|
|
Tổng cộng
|
0
|
475
|
X . UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
89
|
0%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
25
|
3
|
Đất đai
|
0
|
3
|
4
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
7
|
5
|
Hộ tịch
|
0
|
166
|
6
|
Người có công
|
0
|
1
|
|
Tổng cộng
|
0
|
291
|