15/08/2024 00:00
Lượt xem:
60
KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 7 NĂM 2024
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ TRỰC TUYẾN THÁNG 7 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
trực tuyến
|
Chỉ tiêu HSTT được giao
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
14
|
14
|
89,3%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
36
|
42
|
|
Tổng cộng
|
50
|
56
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
9
|
9
|
100%
|
40%
|
2
|
Đất đai
|
01
|
01
|
3
|
Hộ tịch
|
35
|
35
|
|
Tổng cộng:
|
45
|
45
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
1
|
1
|
90%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
8
|
9
|
|
Tổng cộng
|
9
|
10
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
5
|
5
|
100%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
11
|
11
|
|
Tổng cộng
|
16
|
16
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
4
|
4
|
95,2%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
16
|
17
|
|
Tổng cộng
|
20
|
21
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
4
|
40,9%
|
|
2
|
Hộ tịch
|
7
|
18
|
|
40%
|
|
Tổng cộng
|
9
|
22
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
8
|
8
|
97,1%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
24
|
25
|
|
Thi đua khen thưởng
|
1
|
1
|
|
Tổng cộng
|
33
|
34
|
X. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
3
|
3
|
100%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
39
|
39
|
|
Tổng cộng
|
42
|
42
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ THANH TOÁN TRỰC TUYẾN THÁNG 7 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ thanh toán trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
thanh toán trực tuyến
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Chứng thực
|
20
|
31
|
53,4%
|
2
|
Hộ tịch
|
19
|
42
|
|
Tổng cộng
|
39
|
73
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Chứng thực
|
23
|
23
|
82,1%
|
2
|
Hộ tịch
|
23
|
33
|
|
Tổng cộng
|
46
|
56
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
6
|
13
|
43,5%
|
2
|
Hộ tịch
|
4
|
10
|
|
Tổng cộng
|
10
|
23
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Hộ tịch
|
11
|
11
|
22,4%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
38
|
|
Tổng cộng
|
11
|
49
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
4
|
14
|
21,4%
|
2
|
Hộ tịch
|
2
|
14
|
|
Tổng cộng
|
6
|
28
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Chứng thực
|
9
|
21
|
34,8%
|
2
|
Hộ tịch
|
7
|
25
|
|
Tổng cộng
|
16
|
46
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Chứng thực
|
6
|
8
|
85,4%
|
2
|
Hộ tịch
|
23
|
23
|
|
Tổng cộng
|
29
|
34
|
X. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Chứng thực
|
4
|
4
|
82,1%
|
2
|
Hộ tịch
|
19
|
24
|
|
Tổng cộng
|
23
|
28
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH THÁNG 7 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ BCCI
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ BCCI
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Hộ tịch
|
0
|
44
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
14
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
31
|
|
Tổng cộng
|
0
|
89
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
9
|
3%
|
2
|
Đất đai
|
0
|
1
|
3
|
Hộ tịch
|
2
|
35
|
4
|
Chứng thực
|
0
|
22
|
|
Tổng cộng
|
2
|
67
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
1
|
0%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
13
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
9
|
|
Tổng cộng
|
0
|
23
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
39
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
5
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
11
|
|
Tổng cộng
|
0
|
55
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
4
|
0%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
12
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
17
|
|
Tổng cộng
|
0
|
33
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Hộ tịch
|
0
|
25
|
0%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
20
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
5
|
|
Tổng cộng
|
0
|
50
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Nuôi con nuôi
|
0
|
1
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
10
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
16
|
4
|
Hộ tịch
|
0
|
17
|
|
Tổng cộng
|
0
|
44
|
X . UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
1
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
8
|
|
Hộ tịch
|
0
|
25
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
4
|
|
Tổng cộng
|
0
|
38
|