05/06/2024 00:00
Lượt xem:
68
KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 5 NĂM 2024
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ TRỰC TUYẾN THÁNG 5 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
trực tuyến
|
Chỉ tiêu HSTT được giao
|
I. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
25
|
25
|
88,7%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
30
|
37
|
|
Tổng cộng
|
55
|
62
|
II. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
25
|
27
|
97,3
|
40%
|
2
|
Đất đai
|
7
|
7
|
3
|
Hộ tịch
|
40
|
40
|
|
Tổng cộng
|
72
|
74
|
III. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
24
|
24
|
96,2%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
26
|
28
|
|
Tổng cộng
|
50
|
52
|
IV. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
18
|
18
|
100%
|
40%
|
2
|
Đất đai
|
6
|
6
|
3
|
Hộ tịch
|
15
|
15
|
|
Tổng cộng
|
39
|
39
|
V. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
23
|
23
|
100%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
14
|
14
|
|
Tổng cộng
|
37
|
37
|
VI. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
29
|
29
|
100%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
24
|
24
|
|
Tổng cộng
|
53
|
53
|
VII. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
24
|
24
|
100%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
22
|
22
|
|
Tổng cộng
|
46
|
46
|
VIII. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
10
|
11
|
97,7%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
32
|
32
|
|
Tổng cộng
|
42
|
43
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ THANH TOÁN TRỰC TUYẾN THÁNG 5 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ thanh toán trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
thanh toán trực tuyến
|
I. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
33
|
54%
|
2
|
Hộ tịch
|
27
|
27
|
Tổng cộng
|
27
|
50
|
II. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Chứng thực
|
28
|
28
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
36
|
36
|
|
Tổng cộng
|
64
|
64
|
III. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
5
|
5
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
20
|
20
|
|
Tổng cộng
|
25
|
25
|
IV. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Hộ tịch
|
14
|
15
|
93,3%
|
|
Tổng cộng
|
14
|
15
|
V. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
18
|
18
|
93,8%
|
2
|
Hộ tịch
|
12
|
14
|
|
Tổng cộng
|
30
|
32
|
VI. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Chứng thực
|
15
|
19
|
77,3%
|
2
|
Hộ tịch
|
19
|
25
|
|
Tổng cộng
|
34
|
44
|
VII. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Chứng thực
|
16
|
16
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
21
|
21
|
|
Tổng cộng
|
38
|
38
|
VIII. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Hộ tịch
|
30
|
30
|
93,8%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
2
|
|
Tổng cộng
|
30
|
32
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH THÁNG 5 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ BCCI
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ BCCI
|
I. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Hộ tịch
|
0
|
37
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
25
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
31
|
|
Tổng cộng
|
0
|
93
|
II. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Đất đai
|
0
|
3
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
12
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
30
|
4
|
Hộ tịch
|
0
|
40
|
|
Tổng cộng
|
0
|
85
|
III. UBND XÃ SƠN BINH
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
24
|
0%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
15
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
28
|
|
Tổng cộng
|
0
|
67
|
IV. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
14
|
0%
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
15
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
15
|
4
|
Đất đai
|
0
|
2
|
|
Tổng cộng
|
0
|
46
|
V. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
18
|
18,9%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
11
|
23
|
3
|
Người có công
|
0
|
1
|
4
|
Hộ tịch
|
0
|
16
|
|
Tổng cộng
|
11
|
58
|
VI. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Người có công
|
0
|
1
|
30%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
20
|
29
|
3
|
Đất đai
|
0
|
1
|
4
|
Chứng thực
|
0
|
19
|
5
|
Hộ tịch
|
1
|
20
|
|
Tổng cộng
|
21
|
70
|
VII. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
23
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
16
|
3
|
Đất đai
|
0
|
2
|
4
|
Hộ tịch
|
0
|
22
|
|
Tổng cộng
|
0
|
63
|
VIII . UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
2
|
0%
|
2
|
Hộ tịch
|
0
|
34
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
11
|
|
Tổng cộng
|
0
|
47
|