05/12/2024 00:00
Lượt xem:
4
KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 11 NĂM 2024
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ TRỰC TUYẾN THÁNG 11 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
trực tuyến
|
Chỉ tiêu HSTT được giao
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
17
|
17
|
100%
|
40%
|
2
|
Văn hóa cơ sở
|
1
|
1
|
3
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
3
|
4
|
Hộ tịch
|
16
|
16
|
|
Tổng cộng
|
37
|
37
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
2
|
100%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
33
|
33
|
|
Tổng cộng:
|
35
|
35
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
3
|
5
|
|
|
2
|
Người có công
|
0
|
1
|
|
|
3
|
Hộ tịch
|
20
|
23
|
71,4%
|
40%
|
|
Tổng cộng
|
23
|
28
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
02
|
02
|
|
|
2
|
Thi đua khen thưởng
|
01
|
01
|
|
|
3
|
Hộ tịch
|
23
|
25
|
92,86%
|
40%
|
|
Tổng cộng
|
26
|
28
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
5
|
65,3%
|
40%
|
2
|
Hộ tịch
|
15
|
21
|
|
Tổng cộng
|
17
|
26
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
01
|
75,9%
|
|
2
|
Hộ tịch
|
22
|
28
|
|
40%
|
|
Tổng cộng
|
22
|
29
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Thi đua khen thưởng
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
5
|
5
|
86,05%
|
40%
|
3
|
Hộ tịch
|
31
|
36
|
|
Tổng cộng
|
37
|
43
|
X. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
5
|
7
|
|
|
2
|
Hộ tịch
|
7
|
8
|
80%
|
40%
|
|
Tổng cộng
|
12
|
15
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ THANH TOÁN TRỰC TUYẾN THÁNG 11 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ thanh toán trực tuyến
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ
thanh toán trực tuyến
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Chứng thực
|
24
|
24
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
16
|
16
|
|
Tổng cộng
|
33
|
33
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Chứng thực
|
27
|
27
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
16
|
16
|
|
Tổng cộng
|
43
|
43
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
9
|
9
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
18
|
18
|
|
Tổng cộng
|
27
|
27
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
14
|
0%
|
|
Tổng cộng
|
0
|
14
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
9
|
17
|
61%
|
2
|
Hộ tịch
|
11
|
16
|
|
Tổng cộng
|
20
|
33
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
21
|
38,1%
|
2
|
Hộ tịch
|
16
|
21
|
|
Tổng cộng
|
16
|
42
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Chứng thực
|
9
|
9
|
100%
|
2
|
Hộ tịch
|
18
|
18
|
|
Tổng cộng
|
27
|
27
|
X. UBND XÃ BA CỤM NAM
|
1
|
Chứng thực
|
2
|
6
|
28,6%
|
2
|
Hộ tịch
|
2
|
8
|
|
Tổng cộng
|
4
|
14
|
KẾT QUẢ TIẾP NHẬN HỒ SƠ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH THÁNG 11 NĂM 2024
STT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ BCCI
|
Tổng số hồ sơ
|
Tỷ lệ hồ sơ BCCI
|
III. UBND XÃ THÀNH SƠN
|
1
|
Hộ tịch
|
0
|
27
|
0%
|
2
|
Văn hóa cơ sở
|
0
|
3
|
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
3
|
3
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
18
|
4
|
Chứng thực
|
0
|
21
|
|
Tổng cộng
|
0
|
72
|
IV. UBND XÃ SƠN LÂM
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
2
|
|
2
|
Chứng thực
|
0
|
27
|
0%
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
42
|
|
Tổng cộng
|
0
|
71
|
V. UBND XÃ SƠN BÌNH
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
10
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
5
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
23
|
|
Tổng cộng
|
0
|
38
|
VI. UBND XÃ SƠN HIỆP
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
14
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
02
|
|
Thi đua khen thưởng
|
0
|
01
|
|
Đất đai
|
0
|
01
|
3
|
Hộ tịch
|
0
|
25
|
|
Tổng cộng
|
0
|
43
|
VII. UBND XÃ SƠN TRUNG
|
1
|
Chứng thực
|
0
|
21
|
2,2%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
5
|
3
|
Hộ tịch
|
1
|
21
|
|
Tổng cộng
|
1
|
47
|
VIII. UBND THỊ TRẤN TÔ HẠP
|
1
|
Hộ tịch
|
0
|
26
|
2,04%
|
2
|
Đất đai
|
0
|
1
|
3
|
Chứng thực
|
1
|
21
|
4
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
1
|
|
Tổng cộng
|
1
|
49
|
IX. UBND XÃ BA CỤM BẮC
|
1
|
Thi đua - khen thưởng
|
0
|
1
|
0%
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
5
|
3
|
Chứng thực
|
0
|
12
|
4
|
Hộ tịch
|
0
|
41
|
|
Tổng cộng
|
0
|
60
|
X . UBND XÃ BA CỤM NAM
|
|
Chứng thực
|
0
|
6
|
|
|
Hộ tịch
|
0
|
8
|
0%
|
1
|
Bảo trợ xã hội
|
0
|
7
|
|
|
Tổng cộng
|
0
|
21
|