STT |
Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn
(nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
I |
Cấp huyện |
|
|
|
|
|
|
|
Cấp xã |
|
|
|
|
|
|
1 |
XÃ THÀNH SƠN |
|
|
|
|
|
|
1 |
Cao Thị Quỳnh |
1995 |
Nữ |
Raglai |
Thôn A Pa 1, xã Thành Sơn |
TC |
Quyết định số 142/QĐ-UBND ngày 17/10/2022 của UBND xã Thành Sơn |
2 |
Mấu Văn Lương |
1979 |
Nam |
Raglai |
Thôn A Pa 1, xã Thành Sơn |
Không |
3 |
Cao Minh Được |
1959 |
Nam |
Raglai |
Thôn A Pa 1, xã Thành Sơn |
Không |
4 |
Bo Bo Thị Hảo |
1997 |
nữ |
Raglai |
Thôn A Pa 1, xã Thành Sơn |
Không |
5 |
Cao Thị Đấm |
2003 |
nữ |
Raglai |
Thôn A Pa 1, xã Thành Sơn |
Không |
6 |
Cao Thanh Hoàng |
1994 |
nam |
Raglai |
A Pa 2, xã Thành Sơn |
TC |
Quyết định số 143/QĐ-UBND ngày 17/10/2022 của UBND xã Thành Sơn |
7 |
Cao Mà Luân |
1969 |
Nam |
Raglai |
A Pa 2, xã Thành Sơn |
Không |
8 |
Cao Xuân Bảy |
1964 |
nam |
Raglai |
A Pa 2, xã Thành Sơn |
Không |
9 |
Cao Thị Mai |
1986 |
nữ |
Raglai |
A Pa 2, xã Thành Sơn |
Không |
10 |
Cao Xà Buôn |
1954 |
Nam |
Raglai |
A Pa 2, xã Thành Sơn |
Không |
11 |
Cao Minh |
1977 |
Nam |
Raglai |
Tà Giang 1, xã Thành Sơn |
Không |
Quyết định số 144/QĐ-UBND ngày 17/10/2022 của UBND xã Thành Sơn |
12 |
Mấu Chững |
1984 |
Nam |
Raglai |
Tà Giang 1, xã Thành Sơn |
TC |
13 |
Cao Thuấn |
1954 |
Nam |
Raglai |
Tà Giang 1, xã Thành Sơn |
Không |
14 |
Cao Thị Phinh |
1976 |
Nữ |
Raglai |
Tà Giang 1, xã Thành Sơn |
Không |
15 |
Cao Thượng |
1993 |
Nam |
Raglai |
Tà Giang 1, xã Thành Sơn |
Không |
16 |
Cao Xuân Dắng |
1986 |
Nam |
Raglai |
Tà Giang 2, xã Thành Sơn |
Không |
Quyết định số 145/QĐ-UBND ngày 17/10/2022 của UBND xã Thành Sơn |
17 |
Cao Thị Mỹ |
1998 |
Nữ |
Raglai |
Tà Giang 2, xã Thành Sơn |
TC |
18 |
Cao Hà Ly |
1960 |
Nam |
Raglai |
Tà Giang 2, xã Thành Sơn |
Không |
19 |
Cao Thị Diễm Thúy Linh |
1999 |
Nữ |
Raglai |
Tà Giang 2, xã Thành Sơn |
Không |
20 |
Cao Mĩ Tiêng |
1978 |
Nam |
Raglai |
Tà Giang 2, xã Thành Sơn |
Không |
2 |
XÃ SƠN LÂM |
|
|
|
|
|
|
21 |
Cao Văn Trường |
1976 |
Nam |
Raglay |
thôn Du Oai, xã Sơn Lâm |
Không |
Quyết định số 15/QĐ-UBND ngày 25/01/2024 của UBND xã Sơn Lâm |
22 |
Cao Đinh |
1972 |
Nam |
Raglay |
thôn Du Oai, xã Sơn Lâm |
TC Luật |
23 |
Nguyễn Thị Sơn |
1979 |
Nữ |
Kinh |
thôn Du Oai, xã Sơn Lâm |
Không |
24 |
Mấu Hồng Tý |
1998 |
Nam |
Raglay |
thôn Du Oai, xã Sơn Lâm |
Không |
25 |
Tro Thị Ngọc Ánh |
1999 |
Nữ |
Raglay |
thôn Du Oai, xã Sơn Lâm |
Đại học |
26 |
Cao Hồ Sơn |
1957 |
Nam |
Raglay |
thôn Du Oai, xã Sơn Lâm |
Không |
27 |
Cao Thị Kim Gáy |
1989 |
Nữ |
Raglay |
thôn Ha Nít, xã Sơn Lâm |
TC Tin học |
Quyết định số 23/QĐ-UBND ngày 30/01/2024 của UBND xã Sơn Lâm |
28 |
Hồ Văn Đam |
1955 |
Nam |
Kinh |
thôn Ha Nít, xã Sơn Lâm |
Không |
29 |
Cao Văn Dượng |
1979 |
Nam |
Raglay |
thôn Ha Nít, xã Sơn Lâm |
Không |
30 |
Cao Thị Hương |
1999 |
Nữ |
Raglay |
thôn Ha Nít, xã Sơn Lâm |
Đại học |
31 |
Mấu Thị Kim Phượng |
1998 |
Nữ |
Raglay |
thôn Ha Nít, xã Sơn Lâm |
TC Tin |
32 |
Bo Bo Thị Kim Yến |
1998 |
Nữ |
Raglay |
thôn Ha Nít, xã Sơn Lâm |
TC Tin |
33 |
Mấu Thị Thoa |
1986 |
Nữ |
Raglay |
Thôn Ko Róa, xã Sơn Lâm |
TC Tin |
Quyết định số 19/QĐ-UBND ngày 30/01/2024 của UBND xã Sơn Lâm |
34 |
Cao Thị Thái |
1999 |
Nữ |
Raglay |
Thôn Ko Róa, xã Sơn Lâm |
Không |
35 |
Cao Thế Duyệt |
1964 |
Nam |
Raglay |
Thôn Ko Róa, xã Sơn Lâm |
Không |
36 |
Mấu Thị Hương |
1990 |
Nữ |
Raglay |
Thôn Ko Róa, xã Sơn Lâm |
Không |
37 |
Cao Thuần B |
1954 |
Nam |
Raglay |
Thôn Ko Róa, xã Sơn Lâm |
Không |
38 |
Mấu Thanh Hiệp |
1967 |
Nam |
Raglay |
Thôn Ko Róa, xã Sơn Lâm |
Không |
39 |
Phạm Văn Minh |
1962 |
Nam |
Kinh |
thôn Cam Khánh, xã Sơn Lâm |
Không |
Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 25/01/2024 của UBND xã Sơn Lâm |
40 |
Mai Văn Khang |
1963 |
Nam |
Kinh |
thôn Cam Khánh, xã Sơn Lâm |
Không |
41 |
Võ Thị Hoàng Tuyên |
1982 |
Nữ |
Kinh |
thôn Cam Khánh, xã Sơn Lâm |
TC |
42 |
Võ Việt Hùng |
1958 |
Nam |
Kinh |
thôn Cam Khánh, xã Sơn Lâm |
Không |
43 |
Đỗ Hữu Bé |
1953 |
Nam |
Kinh |
thôn Cam Khánh, xã Sơn Lâm |
Không |
44 |
Phạm Đức Huy |
1998 |
Nam |
Kinh |
thôn Cam Khánh, xã Sơn Lâm |
CĐ |
3 |
XÃ SƠN BÌNH |
|
|
|
|
|
|
45 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
1984 |
Nữ |
Kinh |
thôn Liên Hòa, xã Sơn Bình |
Đại học Luật |
Quyết định số 81/QĐ-UBND
ngày 07/3/2024 của UBND xã Sơn Bình |
46 |
Phạm Thị Huyên |
1979 |
Nữ |
Kinh |
thôn Liên Hòa, xã Sơn Bình |
Trung cấp
Tin học |
47 |
Bo Bo Bi |
1971 |
Nam |
Raglay |
thôn Liên Hòa, xã Sơn Bình |
Không |
48 |
Bo Bo Thị Thanh Hương |
1997 |
Nữ |
Raglay |
thôn Liên Hòa, xã Sơn Bình |
Không |
49 |
Bo Bo Tấn Bảng |
1965 |
Nam |
Raglay |
thôn Liên Hòa, xã Sơn Bình |
Trung cấp
quân sự |
50 |
Cao Thị Nguyễn |
1978 |
Nữ |
Raglay |
thôn Liên Bình, xã Sơn Bình |
Không |
Quyết định số 82/QĐ-UBND
ngày 07/3/2024 của UBND xã Sơn Bình |
51 |
Cao Thị Lan Hương |
1989 |
Nữ |
Raglay |
thôn Liên Bình, xã Sơn Bình |
Không |
52 |
Mấu Minh Thị |
1958 |
Nữ |
Raglay |
thôn Liên Bình, xã Sơn Bình |
Không |
53 |
Cao Thị Huệ |
1996 |
Nữ |
Raglay |
thôn Liên Bình, xã Sơn Bình |
Không |
54 |
Cao Thị Gánh |
1978 |
Nữ |
Raglay |
thôn Xóm Cỏ, xã Sơn Bình |
Trung cấp Luật |
Quyết định số 83/QĐ-UBND
ngày 07/3/2024 của UBND xã Sơn Bình |
55 |
Cao Trường Nhãn |
1984 |
Nam |
Raglay |
thôn Xóm Cỏ, xã Sơn Bình |
Không |
56 |
Cao Xuân Đảm |
1954 |
Nam |
Raglay |
thôn Xóm Cỏ, xã Sơn Bình |
Không |
57 |
Bo Bo Thị Mỵ |
1996 |
Nữ |
Raglay |
thôn Xóm Cỏ, xã Sơn Bình |
Cao đẳng
Sư phạm |
58 |
Bo Bo Thị Xoanh |
1992 |
Nữ |
Raglay |
thôn Xóm Cỏ, xã Sơn Bình |
Không |
59 |
Tro Thái Đào |
1991 |
Nam |
Raglay |
thôn Cô Lắc, Sơn Bình |
Không |
Quyết định số 84/QĐ-UBND
ngày 07/3/2024 của UBND xã Sơn Bình |
60 |
Bo Bo Na |
1981 |
Nam |
Raglay |
thôn Cô Lắc, Sơn Bình |
Không |
61 |
Mấu Hồng Niệm |
1960 |
Nam |
Raglay |
thôn Cô Lắc, Sơn Bình |
Không |
62 |
Bo Bo Thị Thu Uyên |
1998 |
Nữ |
Raglay |
thôn Cô Lắc, Sơn Bình |
Không |
63 |
Bo Bo Thị Mính |
1987 |
Nữ |
Raglay |
thôn Cô Lắc, Sơn Bình |
Không |
4 |
XÃ SƠN HIỆP |
|
|
|
|
|
|
64 |
Bà Mai Thị Ghi |
1958 |
Nữ |
kinh |
thôn Hòn Dung, xã Sơn Hiệp |
TC |
Quyết định Số 53/QĐ-UBND, ngày 14/03/2024 của UBND xã Sơn Hiệp |
65 |
Ông Mấu Quốc Hề |
1981 |
Nam |
Raglai |
thôn Hòn Dung, xã Sơn Hiệp |
Không |
66 |
Ông Cao Thanh Bình |
1957 |
Nam |
Raglai |
thôn Hòn Dung, xã Sơn Hiệp |
TC |
67 |
Ông Mấu Hồng Thái |
1940 |
Nam |
Raglai |
thôn Hòn Dung, xã Sơn Hiệp |
Không |
68 |
Ông Cao Trường Giang |
1979 |
Nam |
Raglai |
thôn Hòn Dung, xã Sơn Hiệp |
CĐ |
69 |
Ông Cao Hữu Thìn |
1994 |
Nam |
Raglai |
thôn Hòn Dung, xã Sơn Hiệp |
TC |
70 |
Bà Cao Thị Mai Ly |
1992 |
Nữ |
Raglai |
thôn Hòn Dung, xã Sơn Hiệp |
Không |
71 |
Bà Hoàng Thu Hương |
1981 |
Nữ |
Kinh |
thôn Liên Hiệp, xã Sơn Hiệp |
SC |
Quyết định Số 54/QĐ-UBND, ngày 14/03/2024 của UBND xã Sơn Hiệp |
72 |
Ông Cao Văn Tiển |
1981 |
Nam |
Raglai |
thôn Liên Hiệp, xã Sơn Hiệp |
Không |
73 |
Ông Nguyễn Văn Kết |
1957 |
Nam |
Kinh |
thôn Liên Hiệp, xã Sơn Hiệp |
Không |
74 |
Ông Bo Bo Tấn Vũ |
1999 |
Nam |
Raglai |
thôn Liên Hiệp, xã Sơn Hiệp |
Không |
75 |
Bà Bo Bo Thị Mai Lan |
1996 |
Nữ |
Raglai |
thôn Liên Hiệp, xã Sơn Hiệp |
Không |
76 |
Bà Cao Thị Minh Hậu |
1986 |
Nữ |
Raglai |
thôn Liên Hiệp, xã Sơn Hiệp |
Không |
77 |
Ông Bo Bo Thanh Tùng |
1970 |
Nam |
Raglai |
thôn Xà Bói, xã Sơn Hiệp |
Không |
Quyết định Số 55/QĐ-UBND, ngày 14/03/2024 của UBND xã Sơn Hiệp |
78 |
Bà Bo Bo Thị Rin |
1991 |
Nữ |
Raglai |
thôn Xà Bói, xã Sơn Hiệp |
Không |
79 |
Ông Bo Bo Hưng |
1991 |
Nam |
Raglai |
thôn Xà Bói, xã Sơn Hiệp |
Không |
80 |
Ông Bo Bo Xuân Hiếu |
1997 |
Nam |
Raglai |
thôn Xà Bói, xã Sơn Hiệp |
Không |
81 |
Bà Bo Bo Thị Cúc |
1990 |
Nữ |
Raglai |
thôn Xà Bói, xã Sơn Hiệp |
Không |
82 |
Bà Cao Thị Minh |
1978 |
Nữ |
Raglai |
thôn Xà Bói, xã Sơn Hiệp |
Không |
83 |
Bà Mấu Thị Hà |
1999 |
Nữ |
Raglai |
thôn Tà Gụ, xã Sơn Hiệp |
ĐH |
Quyết định Số 56/QĐ-UBND, ngày 14/03/2024 của UBND xã Sơn Hiệp |
84 |
Bà Bo Bo Thị Nguyện |
1993 |
Nữ |
Raglai |
thôn Tà Gụ, xã Sơn Hiệp |
CĐ |
85 |
Ông Cao Lê Dân |
1943 |
Nam |
Raglai |
thôn Tà Gụ, xã Sơn Hiệp |
Không |
86 |
Ông Mấu Văn Toàn |
2001 |
Nam |
Raglai |
thôn Tà Gụ, xã Sơn Hiệp |
Không |
87 |
Ông Cao Văn Quyết |
1990 |
Nam |
Raglai |
thôn Tà Gụ, xã Sơn Hiệp |
CĐ |
5 |
XÃ BA CỤM NAM |
|
|
|
|
|
|
88 |
Bo Bo Điền |
1986 |
Nam |
Raglay |
thôn Ka Tơ, xã Ba Cụm Nam |
Không |
Quyết định số 60/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 của UBND xã Ba Cụm Nam |
89 |
Mấu Quốc Vượng |
1965 |
Nam |
Raglay |
thôn Ka Tơ, xã Ba Cụm Nam |
Không |
90 |
Mấu Dẫn |
1986 |
Nam |
Raglay |
thôn Ka Tơ, xã Ba Cụm Nam |
Không |
91 |
NiÊ Y Bang |
1993 |
Nam |
Raglay |
thôn Ka Tơ, xã Ba Cụm Nam |
Không |
92 |
Mấu Thị Hà |
1992 |
Nữ |
Raglay |
thôn Ka Tơ, xã Ba Cụm Nam |
Không |
93 |
Tro Thông |
1981 |
Nam |
Raglay |
thôn Suối Me, xã Ba Cụm Nam |
Sơ cấp |
Quyết định số 61/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 của UBND xã Ba Cụm Nam |
94 |
Cao Thị Hiểm |
1984 |
Nữ |
Raglay |
thôn Suối Me, xã Ba Cụm Nam |
Không |
95 |
Mấu Chuyền |
1985 |
Nam |
Raglay |
thôn Suối Me, xã Ba Cụm Nam |
Không |
96 |
Bo Bo Thị Hạnh |
1992 |
Nữ |
Raglay |
thôn Suối Me, xã Ba Cụm Nam |
Không |
97 |
Cao Ngân |
1986 |
Nam |
Raglay |
thôn Suối Me, xã Ba Cụm Nam |
Không |
98 |
Cao Thị Thủy |
2002 |
Nữ |
Raglay |
thôn Suối Me, xã Ba Cụm Nam |
Không |
99 |
Mấu Xuân Thủy |
1987 |
Nam |
Raglay |
thôn Hòn Gầm, Xã Ba Cụm Nam |
Đại học |
Quyết định số 62/QĐ-UBND ngày 25/3/2024 của UBND xã Ba Cụm Nam |
100 |
Cao Thị Kim Thảo |
1988 |
Nữ |
Raglay |
thôn Hòn Gầm, Xã Ba Cụm Nam |
Không |
101 |
Cao Thị Nượng |
1992 |
Nữ |
Raglay |
thôn Hòn Gầm, Xã Ba Cụm Nam |
Không |
102 |
Mấu Đội |
1989 |
Nam |
Raglay |
thôn Hòn Gầm, Xã Ba Cụm Nam |
Không |
103 |
Bo Bo Thị Kim Cúc |
1990 |
Nữ |
Raglay |
thôn Hòn Gầm, Xã Ba Cụm Nam |
Trung cấp |
104 |
Mấu Thị Linh |
2004 |
Nữ |
Raglay |
thôn Hòn Gầm, Xã Ba Cụm Nam |
Không |
6 |
XÃ BA CỤM BẮC |
|
|
|
|
|
|
105 |
Cao Thị An |
1986 |
Nữ |
Raglai |
Thôn Dốc Trầu, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
Quyết định Số 82/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 của UBND xã Ba Cụm Bắc |
106 |
Cao Nanh |
1989 |
Nam |
Raglai |
Thôn Dốc Trầu, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
107 |
Mấu Quốc Nấm |
1963 |
Nam |
Raglai |
Thôn Dốc Trầu, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
108 |
Cao Phân |
1986 |
Nam |
Raglai |
Thôn Dốc Trầu, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
109 |
Cao Thị Chuyên |
1998 |
Nữ |
Raglai |
Thôn Dốc Trầu, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
110 |
Cao Thị Thương |
1988 |
Nữ |
Raglai |
Thôn Suối Đá, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
111 |
Tro Vi |
1974 |
Nam |
Raglai |
Thôn Suối Đá, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
112 |
Mấu Phượng |
1964 |
Nam |
Raglai |
Thôn Suối Đá, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
113 |
Mấu Loan |
1987 |
Nam |
Raglai |
Thôn Suối Đá, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
114 |
Cao Thị Uyên |
1990 |
Nữ |
Raglai |
Thôn Suối Đá, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
115 |
Cao Văn Thiện |
1979 |
Nam |
Raglai |
Thôn Tha Mang, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
116 |
Cao Văn Thụy |
1978 |
Nam |
Raglai |
Thôn Tha Mang, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
117 |
Tro Xuân Khuyển |
1963 |
Nam |
Raglai |
Thôn Tha Mang, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
118 |
Cao Thị Đuỷnh |
1987 |
Nữ |
Raglai |
Thôn Tha Mang, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
119 |
Mấu Thị Bích Ly |
2001 |
Nữ |
Raglai |
Thôn Tha Mang, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
120 |
Cao Thị Nương |
1989 |
Nữ |
Raglai |
Thôn A Thi, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
121 |
Cao Ngường |
1977 |
Nam |
Raglai |
Thôn A Thi, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
122 |
Tro Thị Kẻm |
1951 |
Nữ |
Raglai |
Thôn A Thi, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
123 |
Tro Hoàng Ái |
1968 |
Nam |
Raglai |
Thôn A Thi, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
124 |
Cao Thị ảo |
1995 |
Nữ |
Raglai |
Thôn A Thi, xã Ba Cụm Bắc |
Không |
7 |
XÃ SƠN TRUNG |
|
|
|
|
|
|
125 |
Cao Mai Pháo |
1974 |
Nam |
Ra-glai |
Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung |
Không |
Quyết định số 74/UBND ngày 17/4/2024 của UBND xã Sơn Trung |
126 |
Mấu thị Mỹ Duyên |
1992 |
Nữ |
Ra-glai |
Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung |
Không |
127 |
Mấu Thị Huật |
1991 |
Nữ |
Ra-glai |
Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung |
Không |
128 |
Cao Huy |
1990 |
Nam |
Ra-glai |
Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung |
Không |
129 |
Tro Thị Mai |
1986 |
Nữ |
Ra-glai |
Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung |
Không |
130 |
Trần Ngọc Đàn |
1995 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung |
Không |
131 |
Mấu Xuân Điệp |
1953 |
Nam |
Ra-glai |
Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung |
Không |
132 |
Hồ Xuân Được |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ma O, xã Sơn Trung |
Không |
Quyết định số 75/UBND ngày 17/4/2024 của UBND xã Sơn Trung |
133 |
Bo Bo thị Thu Thúy |
1999 |
Nữ |
Ra-glai |
Thôn Ma O, xã Sơn Trung |
Không |
134 |
Bùi thị Hoa Phượng |
1968 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ma O, xã Sơn Trung |
Không |
135 |
Bo Bo Nguyễn T.Thùy Dung |
2000 |
Nữ |
Ra-glai |
Thôn Ma O, xã Sơn Trung |
Không |
136 |
Cao Liêm |
1955 |
Nam |
Ra-glai |
Thôn Ma O, xã Sơn Trung |
Không |
137 |
Lê Thị thu Hiền |
1970 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Chi Chay, xã Sơn Trung |
Không |
Quyết định số 76/UBND ngày 17/4/2024 của UBND xã Sơn Trung |
138 |
Tro Thị Hợp |
1991 |
nữ |
Ra-glai |
Thôn Chi Chay, xã Sơn Trung |
Không |
139 |
Cao Thị Nhung |
1998 |
Nữ |
Ra-glai |
Thôn Chi Chay, xã Sơn Trung |
Không |
140 |
Cao Thái Hòa |
1962 |
Nam |
Ra-glai |
Thôn Chi Chay, xã Sơn Trung |
Không |
141 |
Mấu Hồng Luyển |
1959 |
Nam |
Ra-glai |
Thôn Chi Chay, xã Sơn Trung |
Không |
8 |
THỊ TRẤN TÔ HẠP |
|
|
|
|
|
|
142 |
Nguyễn Trung Kiên |
1969 |
Nam |
Kinh |
TDP Hạp Phú - Tô Hạp |
Trung cấp |
Quyết định số 123/QĐ-UBND
ngày 22/04/2024 của UBND thị trấn Tô Hạp |
143 |
Đỗ Thị Thúy Hoa |
1966 |
Nữ |
Kinh |
TDP Hạp Phú - Tô Hạp |
Trung cấp |
144 |
Bo Bo Thị Bảy |
1994 |
Nữ |
Raglay |
TDP Hạp Phú - Tô Hạp |
Không |
145 |
Bo Bo Thị Nguyệt |
1988 |
Nữ |
Raglay |
TDP Hạp Phú - Tô Hạp |
Không |
146 |
Trần Thị Lài |
1965 |
Nam |
Kinh |
TDP Hạp Phú - Tô Hạp |
Không |
147 |
Lê Qúy Hải |
1958 |
Nam |
Kinh |
TDP Hạp Cường - Tô Hạp |
Không |
Quyết định số 122/QĐ-UBND
ngày 22/04/2024 của UBND thị trấn Tô Hạp |
148 |
Hồ Hoàn Kiếm |
1965 |
Nam |
Kinh |
TDP Hạp Cường - Tô Hạp |
Không |
149 |
Mấu Thị Ném |
1987 |
Nữ |
Raglay |
TDP Hạp Cường - Tô Hạp |
Đại học |
150 |
Mấu Thị Ngọc Châu |
2000 |
Nữ |
Raglay |
TDP Hạp Cường - Tô Hạp |
Đại học |
151 |
Bo Bo Minh Hiệp |
2000 |
Nam |
Raglay |
TDP Hạp Cường - Tô Hạp |
Đại học |
152 |
Trần Thị Kim Ly |
1971 |
Nữ |
Raglay |
TDP Hạp Thịnh - Tô Hạp |
Không |
Quyết định số 124/QĐ-UBND
ngày 22/04/2024 của UBND thị trấn Tô Hạp |
153 |
Bo Bo Khá |
1977 |
Nam |
Raglay |
TDP Hạp Thịnh - Tô Hạp |
Không |
154 |
Bo Bo Xuân Vấng |
1977 |
Nam |
Raglay |
TDP Hạp Thịnh - Tô Hạp |
Không |
155 |
Cao Thị Kim Thủy |
1999 |
Nữ |
Raglay |
TDP Hạp Thịnh - Tô Hạp |
Đại học |
156 |
Cao Thị Kim Hoanh |
1987 |
Nữ |
Raglay |
TDP Hạp Thịnh - Tô Hạp |
Trung cấp |
157 |
Bo Bo Thị Hương |
1990 |
Nữ |
Raglay |
Thôn Dốc Gạo - Tô Hạp |
Không |
Quyết định số 125/QĐ-UBND
ngày 22/04/2024 của UBND thị trấn Tô Hạp |
158 |
Mấu Thị Thu Chuyên |
1992 |
Nữ |
Raglay |
Thôn Dốc Gạo - Tô Hạp |
Trung cấp |
159 |
Bo Bo Thị Kim Niệu |
2000 |
Nữ |
Raglay |
Thôn Dốc Gạo - Tô Hạp |
Không |
160 |
Cao Thanh Vịnh |
1983 |
Nam |
Raglay |
Thôn Dốc Gạo - Tô Hạp |
Trung cấp |
161 |
Mấu Xuân Nghi |
1965 |
Nam |
Raglay |
Thôn Dốc Gạo - Tô Hạp |
Trung cấp |
162 |
Mấu Ngách |
1981 |
Nam |
Raglay |
Thôn Tà Lương - Tô Hạp |
Không |
Quyết định số 119/QĐ-UBND
ngày 19/04/2024 của UBND thị trấn Tô Hạp |
163 |
Cao Ngọc Tuấn |
1980 |
Nam |
Raglay |
Thôn Tà Lương - Tô Hạp |
Không |
164 |
Bo Bo Thị Đầm |
1980 |
Nữ |
Raglay |
Thôn Tà Lương - Tô Hạp |
Không |
165 |
Cao Văn Nhiệp |
1957 |
Nam |
Raglay |
Thôn Tà Lương - Tô Hạp |
Không |
166 |
Bo Bo Thị Nguyệt |
1997 |
Nữ |
Raglay |
Thôn Tà Lương - Tô Hạp |
Trung cấp |