05/01/2023 00:00
Lượt xem:
360
Kết quả giải quyết thủ tục hành chính năm 2022 của UBND huyện Khánh Sơn
Hồ sơ giải quyết
|
Hồ sơ
trực tuyến
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Hồ sơ hủy
|
Tổng số
|
Kỳ trươc chuyển sang
|
Nhận trong kỳ
|
Đồng ý giải quyết
|
Từ chối giải quyết
|
Tổng số
|
Trong hạn
|
Trễ hạn
|
Dừng tính
|
Tổng số
|
Sớm hạn
|
Đúng hạn
|
Trễ hạn
|
Tổng số
|
Sớm hạn
|
Đúng hạn
|
Trễ hạn
|
777
|
95
|
682
|
558
|
531
|
525
|
6
|
0
|
154
|
154
|
0
|
0
|
32
|
32
|
0
|
19
|
60
|
Trong đó kết quả giải quyết hồ sơ chia theo lĩnh vực như sau:
Lĩnh vực
|
Hồ sơ giải quyết
|
Hồ sơ trực tuyến
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Hồ sơ hủy
|
Tổng số
|
Kỳ trươc chuyển sang
|
Nhận trong kỳ
|
Đồng ý giải quyết
|
Từ chối giải quyết
|
Tổng số
|
Trong hạn
|
Trễ hạn
|
Dừng tính
|
Tổng số
|
Sớm hạn
|
Đúng hạn
|
Trễ hạn
|
Tổng số
|
Sớm hạn
|
Đúng hạn
|
Trễ hạn
|
Giáo dục Trung học
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
3
|
0
|
3
|
3
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quy chế thi, tuyển sinh
|
60
|
0
|
60
|
0
|
60
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thành lập và hoạt động hộ kinh doanh
|
67
|
1
|
66
|
54
|
63
|
62
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Thi đua - khen thưởng
|
111
|
57
|
54
|
108
|
110
|
109
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Quản lý công sản
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đất đai
|
464
|
37
|
427
|
344
|
229
|
226
|
3
|
0
|
153
|
153
|
0
|
0
|
28
|
28
|
0
|
19
|
54
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực
|
9
|
0
|
9
|
0
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hộ tịch
|
28
|
0
|
28
|
28
|
28
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hạ tầng kỹ thuật
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
24
|
0
|
24
|
19
|
20
|
20
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
|
4
|
0
|
4
|
0
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
777
|
95
|
682
|
558
|
531
|
525
|
6
|
0
|
154
|
154
|
0
|
0
|
32
|
32
|
0
|
19
|
60
|