05/07/2022 00:00
Lượt xem:
324
Số liệu Kết quả thực hiện công tác Dân số - KHHGĐ 6 tháng đầu năm năm 2022
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Kế hoạch 2022
|
6
tháng năm 2021
|
Năm 2022
|
% So sánh
|
Lũy kế 6
tháng
|
Cùng
kỳ
|
Kế hoạch
|
1. Tổng số trẻ sinh ra sống
|
Người
|
536
|
189
|
204
|
108
|
38
|
Tr. Đó: con 3 trở lên
|
Người
|
102
|
41
|
58
|
141
|
56,9
|
Tỷ lệ con thứ 3 trở lên (%)
|
(%)
|
19,03
|
21,7
|
28,4
|
6,7
|
9,4
|
2. TS cặp vợ chồng thực hiện các BPTT mới
|
Người
|
2.460
|
2.475
|
2.579
|
104
|
104,8
|
- Triệt sản Nam/Nữ
|
Người
|
0
|
2
|
1
|
50
|
0
|
- Số đặt vòng tránh thai
|
Người
|
80
|
1
|
1
|
100
|
1,25
|
- Tiêm thuốc tránh thai
|
Người
|
400
|
412
|
379
|
92
|
94,75
|
- Cấy thuốc tránh thai
|
Người
|
130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Uống viên tránh thai
|
Người
|
1.450
|
1.637
|
1.820
|
111
|
125,5
|
- Dùng Bao cao su
|
Người
|
400
|
423
|
378
|
89,3
|
94,5
|
3. Sàng lọc trước sinh & sơ sinh
|
Người
|
350
|
91
|
121
|
132
|
34,5
|
- Sàng lọc trước sinh
|
Người
|
200
|
66
|
97
|
147
|
48,5
|
- Sàng lọc sơ sinh
|
Người
|
150
|
25
|
24
|
96
|
16
|